泌尿生殖器系
ひにょうせいしょくきけい
Hệ niệu-sinh dục
泌尿生殖器系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泌尿生殖器系
泌尿生殖器奇形 ひにょうせいしょくききけい
dị dạng tiết niệu
泌尿生殖器外科 ひにょうせいしょくきげか
phẫu thuật cơ quan sinh dục đường tiết niệu
泌尿生殖器腫瘍 ひにょうせいしょくきしゅよう
u niệu sinh dục
泌尿器 ひにょうき ひつにょうき
cơ quan đường tiết niệu.
泌尿生殖器疾患-男性 ひにょうせいしょくきしっかん-だんせい
bệnh viêm tiết niệu ở nam giới
泌尿生殖器疾患-女性 ひにょうせいしょくきしっかん-じょせい
bệnh lý tiết niệu sinh dục
泌尿器科 ひにょうきか ひつにょうきか
khoa tiết niệu.
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.