法として
ほーとして「PHÁP」
Modulo
法として được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法として
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
恬として てんとして
nonchalantly
時として ときとして
có khi, có lúc, có trường hợp
突として とつとして
thình lình, đột ngột