法と時
ほうととき「PHÁP THÌ」
☆ Cụm từ
Tâm trạng và thời

法と時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法と時
法と時制 ほうとじせい
tâm trạng và thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ひと時 ひとじ
chốc lát; thời gian