法人所得
ほうじんしょとく「PHÁP NHÂN SỞ ĐẮC」
☆ Danh từ
Thu nhập doanh nghiệp

法人所得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法人所得
法人所得税 ほうじんしょとくぜい
thuế thu nhập doanh nghiệp
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
所得税法 しょとくぜいほう
luật thuế thu nhập
個人所得 こじんしょとく
thu nhập cá nhân
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
個人所得税 こじんしょとくぜい
thuế thu nhập cá nhân