Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法人税等調整額
法人税 ほうじんぜい
thuế pháp nhân.
税額 ぜいがく
tiền thuế; kim ngạch thuế
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
途換金調整額 とかんきんちょうせいがく
số tiền điều chỉnh xảy ra do "trái phiếu chính phủ dành cho cá nhân" bị hủy trước hạn
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
納税額 のうぜいがく
tiền thuế.
税調 ぜいちょう
đánh thuế ủy nhiệm
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.