途換金調整額
とかんきんちょうせいがく
Số tiền điều chỉnh xảy ra do "trái phiếu chính phủ dành cho cá nhân" bị hủy trước hạn
Mức điều chỉnh quy đổi tiền
途換金調整額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 途換金調整額
収益調整金 しゅうえきちょうせいきん
khoản điều chỉnh doanh thu
金額 きんがく
hạn ngạch
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
調整 ちょうせい
điều chỉnh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
配当落調整金 はいとうらくちょうせいきん
chứng khoán có thể chuyển nhượng
財政調整基金 ざいせいちょうせいききん
tiền điều chỉnh tài chính, quỹ dự phòng điều chỉnh tài chính công quy định tại Luật Tài chính địa phương
換金 かんきん
quy đổi thành tiền