Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法務官 ほうむかん
cơ quan pháp lí
法務部 ほうむぶ
hình bộ.
法務省 ほうむしょう
bộ tư pháp.
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp
法務博士 ほうむはくし
tiến sĩ luật
法務大臣 ほうむだいじん
Bộ trưởng Bộ Tư pháp
法務教官 ほうむきょうかん
cán bộ cải huấn