Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法務庁
総務庁 そうむちょう
đại lý những quan hệ chung
法務 ほうむ
pháp vụ; bộ pháp luật.
法王庁 ほうおうちょう
tòa thánh.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
法務省 ほうむしょう
bộ tư pháp.
法務官 ほうむかん
cơ quan pháp lí