法医中毒学
ほういちゅうどくがく
Chất độc pháp y
法医中毒学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法医中毒学
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中医学 ちゅういがく
y học tiếng trung hoa
法医学 ほういがく
pháp y học
中国医学 ちゅうごくいがく
y học Trung Quốc
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền