法医人類学
ほういじんるいがく
Nhân chủng học pháp y
法医人類学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法医人類学
法医学 ほういがく
pháp y học
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
医療法人 いりょうほうじん
pháp nhân công ty y học
老人医学 ろうじんいがく
y tế cho người già
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học