医療法人
いりょうほうじん「Y LIỆU PHÁP NHÂN」
☆ Danh từ
Pháp nhân công ty y học

医療法人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療法人
特定医療法人 とくていいりょうほうじん
specified medical corporation, non-profit corporation which operates hospitals, etc.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
医療法 いりょうほう
luật y tế
老人医療 ろうじんいりょう
điều trị y tế cho người già
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
医療 いりょう
sự chữa trị
素人療法 しろうとりょうほう
chữa bệnh tại gia, điều trị tại gia