Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医昆虫学 いこんちゅうがく
medical entomology
昆虫学 こんちゅうがく
côn trùng học.
昆虫学者 こんちゅうがくしゃ
Nhà côn trùng học.
昆虫 こんちゅう
côn trùng
法医学 ほういがく
pháp y học
昆虫食 こんちゅうしょく
món ăn côn trùng
昆虫ウイルス こんちゅうウイルス
insect virus
昆虫綱 こんちゅうこう
Insecta (class comprising the insects)