法宇
ほうう「PHÁP VŨ」
☆ Danh từ
Chùa

法宇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法宇
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
宇宙法 うちゅうほう
luật vũ trụ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA