Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法宇
ほうう
chùa
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
宇宙法 うちゅうほう
luật vũ trụ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
「PHÁP VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích