法官
ほうかん「PHÁP QUAN」
☆ Danh từ
(một) xét đoán

法官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法官
大法官 だいほうかん
đại pháp quan ngài
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán
主席法官 しゅせきほうかん
chief justice of the Court of Final Appeal of Hong Kong
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法務官 ほうむかん
cơ quan pháp lí
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.