Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法定受託事務
受託 じゅたく
hiện thân giao phó với; cầm (lấy) sự tích nạp (của)
受託人 じゅたくにん
đại lý gửi bán
受託者 じゅたくしゃ
người nhận giữ
法律事務所 ほうりつじむしょ
phòng tư pháp
事務 じむ
công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
法務 ほうむ
pháp vụ; bộ pháp luật.
信託業務 しんたくぎょうむ
ủy thác kinh doanh