Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法定速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
加速度測定 かそくどそくてい
accelerometry
角速度一定 かくそくどいってい
vận tốc góc không đổi
線速度一定 せんそくどいってい
vận tốc tuyến tính không đổi
速度 そくど
nhịp độ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn