Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法廷画
ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
宮廷画家 きゅうていがか
họa sĩ sân
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法廷侮辱 ほうていぶじょく
sự lăng mạ tại tòa án
法廷闘争 ほうていとうそう
việc xung đột trong tòa án
「PHÁP ĐÌNH HỌA」
Đăng nhập để xem giải thích