法教育
ほうきょういく「PHÁP GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Giáo dục, đào tạo về pháp luật

法教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育法 きょういくほう
dạy phương pháp
教育手法 きょーいくしゅほー
phương pháp giáo dục
教育基本法 きょういくきほんほう
pháp luật cơ bản (của) sự giáo dục
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.