Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法整備 ほうせいび
pháp luật, phát triển pháp luật
支援 しえん
chi viện
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
火力支援調整線 かりょくしえんちょうせいせん
lửa hỗ trợ hàng phối hợp
支援隊 しえんたい
viện binh
支援グループ しえんグループ
nhóm hỗ trợ
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
支援金 しえんきん
Tiền hỗ trợ