Kết quả tra cứu 整備
Các từ liên quan tới 整備
整備
せいび
「CHỈNH BỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bảo trì, sự bảo dưỡng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 整備
Bảng chia động từ của 整備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整備する/せいびする |
Quá khứ (た) | 整備した |
Phủ định (未然) | 整備しない |
Lịch sự (丁寧) | 整備します |
te (て) | 整備して |
Khả năng (可能) | 整備できる |
Thụ động (受身) | 整備される |
Sai khiến (使役) | 整備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整備すられる |
Điều kiện (条件) | 整備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整備しろ |
Ý chí (意向) | 整備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整備するな |