文法
ぶんぽう「VĂN PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Văn phạm
Văn pháp.
文法的
に
正
しい
文章
Câu văn đúng về mặt ngữ pháp.
Ngữ pháp
依存関係文法
Ngữ pháp có mối quan hệ phụ thuộc.
ラテン文法
Ngữ pháp tiếng Latin

文法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文法
文法チェッカ ぶんぽうチェッカ
bộ kiểm tra ngữ pháp
文法上 ぶんぽうじょう
về mặt ngữ pháp
構文法 こうぶんぽう こうぶんほう
cú pháp
文法的 ぶんぽうてき
ngữ pháp; theo ngữ pháp
文法エラー ぶんぽうエラー
lỗi ngữ pháp
漢文法 かんぶんぽう
ngữ pháp hán văn
文法書 ぶんぽうしょ
ngữ pháp ((quyển) sách)
核文法 かくぶんぽう
Ngữ pháp hạt nhân - tên một khái niệm ngữ pháp do Charles J. Fillmore đề xuất, theo đó một câu được hình thành từ sự kết hợp của động từ một số thể cách khác