Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法曹類林
法曹 ほうそう
luật sư.
法曹界 ほうそうかい
giới luật sư.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
森林法 しんりんほう
luật bảo vệ rừng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.