Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法臈
臈 ろう
becoming more experienced with age, social status based on this experience
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
上臈 じょうろう
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
中臈 ちゅうろう
court ladies of the middle rank serving in the inner palace (Heian period)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.