法蓮草
ほうれんそう「PHÁP LIÊN THẢO」
☆ Danh từ
Rau chân vịt , cải bó xôi

Từ đồng nghĩa của 法蓮草
noun
法蓮草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法蓮草
蓮華草 れんげそう
sữa vetch tiếng trung hoa
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
妙法蓮華経 みょうほうれんげきょう みょうほうれんげけい
diệu pháp liên hoa kinh (tên một bộ kinh của phật giáo)
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.