関係法規
かんけいほうき「QUAN HỆ PHÁP QUY」
☆ Danh từ
Những pháp luật và những sự điều chỉnh liên quan

関係法規 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関係法規
関係 かんけい
can hệ
法規 ほうき
pháp
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
女関係 おんなかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
関係筋 かんけいすじ
nguồn liên quan