Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波乃久里子
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng
里子 さとご
con nuôi.
乃 の
của
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.