波乱を起こす
はらんをおこす
Nổi loạn.

波乱を起こす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波乱を起こす
乱を起こす らんをおこす
nổi loạn
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
身を起こす みをおこす
thức dậy
体を起こす からだをおこす
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
畑を起こす はたけをおこす
Cày ruộng
波乱 はらん
cuộc sống chìm nổi; sự chìm nổi; sự lên voi xuống chó; sự thăng trầm
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn