乱波
らっぱ「LOẠN BA」
☆ Danh từ
Kẻ cướp; côn đồ, du côn

乱波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱波
波乱 はらん
cuộc sống chìm nổi; sự chìm nổi; sự lên voi xuống chó; sự thăng trầm
波乱曲折 はらんきょくせつ
thăng trầm; biến cố
波乱万丈 はらんばんじょう
Đầy sóng gió; Bảy chìm ba nổi
波乱を起こす はらんをおこす
nổi loạn.
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ