Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波号第八潜水艦
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
はるしお型潜水艦 はるしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Harushio