Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波多江駅
波江蛙 なみえがえる ナミエガエル
ếch Namiye
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
波羅蜜多 はらみった はらみた
bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
周波数多重 しゅうはすうたじゅう
song công chia tần số
光波長多重 こーはちょーたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng
波長分割多重 はちょーぶんかつたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng