太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
周波数多重 しゅうはすうたじゅう
song công chia tần số
光波長多重 こーはちょーたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)