Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
港 みなと こう
cảng.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
港で みなとで
tại cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.