波
なみ は「BA」
Làn sóng
☆ Danh từ
Nhăn (da)
老
いの
波
Vết nhăn của người già
Sóng
波
が
高
い
Sóng to
Sóng (điện)
音
の
波
Sóng âm thanh
Trào lưu
時代
の
波
Trào lưu thời đại .

Từ đồng nghĩa của 波
noun
波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
アルベーン波 アルベーンは
Alfven wave, Alfvén wave, type of magnetohydrodynamic wave
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
門波 となみ
con sóng đứng trong một eo biển hẹp
鋭波 するどは
sóng não
日波 にっぽ
Nhật Bản và Ba Lan.