Kết quả tra cứu 波
Các từ liên quan tới 波
波
なみ は
「BA」
◆ Làn sóng
☆ Danh từ
◆ Nhăn (da)
老
いの
波
Vết nhăn của người già
◆ Sóng
波
が
高
い
Sóng to
◆ Sóng (điện)
音
の
波
Sóng âm thanh
◆ Trào lưu
時代
の
波
Trào lưu thời đại .

Đăng nhập để xem giải thích