Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波長分割多重接続
波長分割多重 はちょーぶんかつたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
周波数分割多元接続 しゅうはすうぶんわりたげんせつぞく
đa truy cập phân chia tần số
高密度波長分割多重 こうみつどはちょうぶんかつたじゅう
công nghệ DWDM
時分割多元接続 じぶんかつたげんせつぞく
đa truy cập phân chia thời gian (tdma)
周波数分割多重 しゅうはすうぶんかつたじゅう
bộ đa kênh phân tần số
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.