波除け
なみよけ「BA TRỪ」
☆ Danh từ
Đập ngăn nước biển.

波除け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波除け
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
弾除け たまよけ
vật chắn; vật chống đạn
厄除け やくよけ
sự giải trừ điều xấu; giải trừ hạn
日除け ひよけ
dù che nắng; tấm che nắng, mái hiên che nắng (gắn trên cửa sổ, trước cửa tiệm...)
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
除ける のぞける
loại bỏ, mang đi, lấy ra
裾除け すそよけ
váy trong