Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裾分け すそわけ
chia sẻ (một quà tặng)
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
裾 すそ
tà áo
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
お裾分け おすそわけ
sự phân chia; sự phân bổ
御裾分け おすそわけ ごすそわけ
sự phân chia, sự phân bổ
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)