泣かされる
なかされる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
(1) để bị chảy nước mắt;(2) để đau nhiều (từ)

Bảng chia động từ của 泣かされる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泣かされる/なかされるる |
Quá khứ (た) | 泣かされた |
Phủ định (未然) | 泣かされない |
Lịch sự (丁寧) | 泣かされます |
te (て) | 泣かされて |
Khả năng (可能) | 泣かされられる |
Thụ động (受身) | 泣かされられる |
Sai khiến (使役) | 泣かされさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泣かされられる |
Điều kiện (条件) | 泣かされれば |
Mệnh lệnh (命令) | 泣かされいろ |
Ý chí (意向) | 泣かされよう |
Cấm chỉ(禁止) | 泣かされるな |
泣かされる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 泣かされる
泣かされる
なかされる
(1) để bị chảy nước mắt
泣かす
なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc