泣き明かす
なきあかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Khóc suốt cả đêm

Bảng chia động từ của 泣き明かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泣き明かす/なきあかすす |
Quá khứ (た) | 泣き明かした |
Phủ định (未然) | 泣き明かさない |
Lịch sự (丁寧) | 泣き明かします |
te (て) | 泣き明かして |
Khả năng (可能) | 泣き明かせる |
Thụ động (受身) | 泣き明かされる |
Sai khiến (使役) | 泣き明かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泣き明かす |
Điều kiện (条件) | 泣き明かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 泣き明かせ |
Ý chí (意向) | 泣き明かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 泣き明かすな |