明かす
あかす「MINH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm rõ; vạch trần; tiết lộ; làm sáng tỏ
真実
を
明
かす
Vạch trần sự thật
彼
に
秘密
を
明
かす
Tiết lộ bí mật cho anh ấy
語り明かす:kể chuyện thâu đêm
泣き明かす:khóc suốt đêm.

Từ đồng nghĩa của 明かす
verb
Bảng chia động từ của 明かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明かす/あかすす |
Quá khứ (た) | 明かした |
Phủ định (未然) | 明かさない |
Lịch sự (丁寧) | 明かします |
te (て) | 明かして |
Khả năng (可能) | 明かせる |
Thụ động (受身) | 明かされる |
Sai khiến (使役) | 明かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明かす |
Điều kiện (条件) | 明かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 明かせ |
Ý chí (意向) | 明かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 明かすな |
明かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明かす
踊り明かす おどりあかす
nhảy múa cả đêm
説き明かす ときあかす
giải thích, giải quyết, làm rõ ràng
解き明かす ときあかす
làm sáng tỏ
語り明かす かたりあかす
trò chuyện cả đêm
飲み明かす のみあかす
uống rượu thâu đêm
情を明かす じょうをあかす
vach trần, phơi bày, tiết lộ sự thật
鼻を明かす はなをあかす
cầm (lấy) lợi thế (của) (kẻ) khác có vận rủi
待ち明かす まちあかす
đợi ai đó qua đêm; đợi rất lâu