泣き笑い
なきわらい「KHẤP TIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vừa khóc vừa cười

Bảng chia động từ của 泣き笑い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泣き笑いする/なきわらいする |
Quá khứ (た) | 泣き笑いした |
Phủ định (未然) | 泣き笑いしない |
Lịch sự (丁寧) | 泣き笑いします |
te (て) | 泣き笑いして |
Khả năng (可能) | 泣き笑いできる |
Thụ động (受身) | 泣き笑いされる |
Sai khiến (使役) | 泣き笑いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泣き笑いすられる |
Điều kiện (条件) | 泣き笑いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 泣き笑いしろ |
Ý chí (意向) | 泣き笑いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 泣き笑いするな |
泣き笑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣き笑い
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き処 なきしょ
điểm yếu
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
貰泣き もらいなき
sự khóc lây, sự khóc theo
泣き面 なきっつら なきつら
Mít ướt, dễ khóc
泣き言 なきごと
lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
泣き所 なきどころ
điểm yếu, gót chân Asin