Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
脅し おどし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
嬉し泣き うれしなき
khóc than cho niềm vui
悔し泣き くやしなき
sự khóc vì hối tiếc
泣き処 なきしょ
điểm yếu
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
泣き虫 なきむし
Mít ướt