Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣き虫 なきむし
Mít ướt
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
泣き処 なきしょ
điểm yếu
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.