Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男泣き おとこなき
việc người đàn ông bật khóc
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
泣く なく
khóc
泣きつく なきつく
Khóc lóc nhờ vả, cầu xin
咽び泣く むせびなく
sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức
泣き喚く なきわめく
gào khóc
名が泣く ながなく
không xứng đáng với danh tiếng