Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
天泣 てんきゅう
Mưa bóng mây.
啼泣 ていきゅう
khóc thét
哀泣 あいきゅう
khóc với sự đau buồn
号泣 ごうきゅう
sự khóc lóc; sự than vãn; khóc lóc; than vãn.
泣く なく
khóc
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
感泣 かんきゅう
dễ rơi nước mắt; tính mềm yếu; tính dễ xúc động