Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泣血
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
天泣 てんきゅう
Mưa bóng mây.
哀泣 あいきゅう
khóc với sự đau buồn
泣訴 きゅうそ
vừa khóc vừa cầu khẩn
感泣 かんきゅう
dễ rơi nước mắt; tính mềm yếu; tính dễ xúc động
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
啼泣 ていきゅう
khóc thét
号泣 ごうきゅう
sự khóc lóc; sự than vãn; khóc lóc; than vãn.