注射筒
ちゅうしゃとう「CHÚ XẠ ĐỒNG」
☆ Danh từ
Bơm kim tiêm
注射筒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注射筒
注射 ちゅうしゃ
sự tiêm; tiêm chủng, tiêm phòng
発射筒 はっしゃとう
bệ phóng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
注射痕 ちゅうしゃこん
vết sẹo do tiêm
注射管 ちゅうしゃかん
ống tiêm.
注射液 ちゅうしゃえき
sự tiêm (chích)
注射針 ちゅうしゃばり
kim chích.
注射台 ちゅうしゃだい
bàn tiêm (được sử dụng để đặt các dụng cụ y tế cần thiết cho việc tiêm, như kim tiêm, bông gòn, cồn sát trùng)