Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注意を喚起する
ちゅういをかんきする
gây chú ý
注意喚起 ちゅういかんき
kêu gọi sự chú ý
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
喚起する かんきする
đôn đốc
貸株注意喚起銘柄 かしかぶちゅーいかんきめーがら
cổ phiếu bị cảnh báo cho vay
注意する ちゅうい ちゅういする
để ý.
喚起 かんき
sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý
注意を怠る ちゅういをおこたる
để là cái bên ngoài có bảo vệ
Đăng nhập để xem giải thích