光化学スモッグ注意報
こうかがくスモッグちゅういほう
☆ Danh từ
Cảnh báo sương mù quang hóa

光化学スモッグ注意報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光化学スモッグ注意報
光化学スモッグ こうかがくスモッグ
sương mù,khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意報 ちゅういほう
cảnh báo
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
津波注意報 つなみちゅういほう
Thông báo sóng thần
強風注意報 きょうふうちゅういほう
cảnh báo bão
大雨注意報 おおあめちゅういほう
cảnh báo mưa lớn
光化学 こうかがく
Quang hóa học