注意義務
ちゅういぎむ「CHÚ Ý NGHĨA VỤ」
☆ Danh từ
Trách nhiệm chú ý

注意義務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注意義務
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注意 ちゅうい
sự chú ý
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
意義 いぎ
dị nghị
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
諸注意 しょちゅうい
các chú ý
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
要注意 ようちゅうい
sự chú ý cần thiết