Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
注 ちゅう
chú (viết tắt của chú thích)
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý