洋医
ようい「DƯƠNG Y」
☆ Danh từ
Bác sĩ Tây y

洋医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋医
西洋医学 せいよういがく
tây y.
東洋医学 とうよういがく
đông y.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.